ăn tiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn tiền+ verb
- To take bribes
- quan lại ăn tiền của dân
The mandarins take bribes from the people
- quan lại ăn tiền của dân
- To bring good results
- cách sắp xếp như vậy chắc chắn ăn tiền
such an arrangement will certainly bring good results
- cách sắp xếp như vậy chắc chắn ăn tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn tiền"
Lượt xem: 772